- appreciation (n): sự đánh giá
- appreciable (adj): có thể đánh giá được
- appreciate (v): đánh giá cao
- appreciative (adj): khen ngợi, đánh giá cao
be + adj/ N/ V-ing
Dựa vào ngữ nghia câu chọn D
Dịch câu: Tôi đánh giá rất cao sự nỗ lực giúp đỡ tôi của anh ấy trong suốt thời gian khủng hoảng.